Trong phân khúc sedan tại thị trường Việt Nam năm 2025, Mazda 3 và Honda City là hai mẫu xe nổi bật, thu hút sự chú ý của người tiêu dùng nhờ thiết kế đẹp mắt, hiệu suất vận hành ổn định, và giá bán cạnh tranh. Honda City, thuộc phân khúc sedan hạng B, được yêu thích bởi tính thực dụng, giá cả phải chăng, và độ bền cao, phù hợp cho gia đình nhỏ hoặc người mua xe lần đầu. Trong khi đó, Mazda 3, đại diện sedan hạng C, gây ấn tượng với phong cách sang trọng, công nghệ hiện đại, và trải nghiệm lái thể thao, hướng đến người trẻ yêu thích sự thời thượng. Nhưng đâu là chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu của bạn?
Bài viết này sẽ so sánh Mazda 3 và Honda City 2025 một cách chi tiết từ A-Z, bao gồm giá bán, thiết kế, nội thất, động cơ, an toàn, chi phí bảo dưỡng, và trải nghiệm lái thực tế. Ngoài ra, nếu bạn muốn lái thử cả hai mẫu xe trước khi quyết định mua, thuê xe tự lái BonbonCar 2025 là giải pháp lý tưởng, giúp bạn dễ dàng trải nghiệm từ cung đường đô thị đến ngoại ô với giá chỉ từ 400.000 VNĐ/4h. Hãy cùng khám phá để tìm ra chiếc xe sedan hoàn hảo cho bạn cùng BonbonCar!

1. Tổng Quan Về Mazda 3 và Honda City 2025
1.1 Honda City 2025
- Phân khúc: Sedan hạng B
- Đối tượng khách hàng: Gia đình nhỏ, người trẻ tìm kiếm xe thực dụng, tiết kiệm nhiên liệu, dễ sử dụng trong đô thị.
- Điểm nổi bật: Giá bán hợp lý (499 - 569 triệu VNĐ), không gian nội thất rộng rãi, chi phí vận hành thấp, khả năng giữ giá tốt khi bán lại.
- Thương hiệu: Honda Việt Nam, nổi tiếng với độ bền và dịch vụ hậu mãi rộng khắp.

1.2 Mazda 3 2025
- Phân khúc: Sedan hạng C
- Đối tượng khách hàng: Người trẻ yêu thích thiết kế thời thượng, công nghệ tiên tiến, và cảm giác lái thể thao.
- Điểm nổi bật: Thiết kế KODO sang trọng, nội thất cao cấp, an toàn tiên tiến, cảm giác lái đầm chắc (giá 579 - 739 triệu VNĐ).
- Thương hiệu: Phân phối bởi Thaco, mạnh về công nghệ và phong cách thiết kế hiện đại.

Cả hai mẫu xe đều được lắp ráp trong nước, đảm bảo chất lượng và chính sách bảo hành tốt (3 năm hoặc 100.000km). Tuy nhiên, sự khác biệt về phân khúc (hạng B vs hạng C) và triết lý thiết kế khiến chúng nhắm đến các nhóm khách hàng khác nhau. Để cảm nhận thực tế, bạn có thể thuê xe tự lái BonbonCar để lái thử cả Mazda 3 và Honda City, từ đó đưa ra quyết định chính xác hơn.
2. So Sánh Mazda 3 và Honda City 2025: Chi Tiết Từ A-Z
Dưới đây là so sánh chi tiết về giá bán, thiết kế ngoại thất, nội thất và tiện nghi, động cơ và vận hành, tính năng an toàn, chi phí bảo dưỡng, và trải nghiệm lái, giúp bạn đánh giá toàn diện hai mẫu xe.
2.1. So Sánh Giá Bán và Phiên Bản
Tiêu chí | Honda City 2025 | Mazda 3 2025 |
---|---|---|
Giá bán (triệu VNĐ) | 499 - 569 | 579 - 739 |
Số phiên bản | 3 (G, L, RS) | 3 (Deluxe, Luxury, Premium) |
Phân khúc | Sedan hạng B | Sedan hạng C |
- Honda City 2025:
- Phiên bản G: Giá ~499 triệu VNĐ, trang bị cơ bản, phù hợp cho người mua xe lần đầu hoặc sử dụng dịch vụ.
- Phiên bản L: Giá ~529 triệu VNĐ, bổ sung tiện nghi như màn hình cảm ứng, camera lùi.
- Phiên bản RS: Giá ~569 triệu VNĐ, thiết kế thể thao, đèn LED, phanh khẩn cấp tự động, hướng đến người trẻ.
- Lợi thế: Giá bán cạnh tranh, thấp hơn Mazda 3, phù hợp với ngân sách hạn chế. Chi phí bảo hiểm (~600.000 VNĐ/năm) và thuế trước bạ thấp hơn do thuộc hạng B.
- Mazda 3 2025:
- Phiên bản Deluxe: Giá ~579 triệu VNĐ, trang bị cơ bản nhưng vẫn có thiết kế KODO và nội thất da.
- Phiên bản Luxury: Giá ~639 triệu VNĐ, bổ sung cửa sổ trời, cảnh báo điểm mù, phù hợp với người trẻ.
- Phiên bản Premium: Giá ~739 triệu VNĐ, đầy đủ tiện nghi cao cấp như ghế chỉnh điện, hỗ trợ giữ làn.
- Lợi thế: Giá cao hơn nhưng mang lại trải nghiệm sang trọng, nhiều công nghệ hơn, đáng cân nhắc nếu bạn muốn một chiếc xe hạng C.
Kết luận: Honda City có lợi thế về giá, phù hợp với người ưu tiên chi phí ban đầu thấp. Mazda 3, dù đắt hơn, cung cấp trải nghiệm cao cấp và nhiều tính năng hiện đại, đáng đầu tư nếu bạn sẵn sàng chi thêm 80-170 triệu VNĐ.
2.2. So Sánh Thiết Kế Ngoại Thất
Tiêu chí | Honda City 2025 | Mazda 3 2025 |
---|---|---|
Phong cách | Thể thao, trẻ trung | Sang trọng, tinh tế |
Kích thước (mm) | 4.553 x 1.748 x 1.467 | 4.660 x 1.795 x 1.440 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | 2.725 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 135 | 155 |
Đèn pha | LED (bản RS), Halogen (bản G, L) | LED toàn phần |
Mâm xe | 16 inch | 16-18 inch (tùy phiên bản) |
- Honda City 2025:
- Phong cách: Thiết kế trẻ trung, năng động với lưới tản nhiệt mạ crôm, đèn pha LED sắc nét (bản RS), và các đường nét khí động học. Cụm đèn hậu Halogen (bản G, L) hoặc LED (bản RS) mang lại vẻ hiện đại.
- Kích thước: Nhỏ gọn, bán kính quay vòng 5.61m, lý tưởng cho di chuyển trong đô thị đông đúc.
- Điểm nhấn: Bản RS có la-zăng 16 inch thể thao, cánh lướt gió, phù hợp với người trẻ yêu thích phong cách năng động.
- Mazda 3 2025:
- Phong cách: Áp dụng ngôn ngữ thiết kế KODO - Linh hồn chuyển động, Mazda 3 mang vẻ ngoài sang trọng, tinh tế với lưới tản nhiệt lớn, đèn pha LED mỏng hiện đại, và thân xe mượt mà như một tác phẩm nghệ thuật.
- Kích thước: Lớn hơn Honda City, chiều dài cơ sở 2.725mm mang lại không gian nội thất thoải mái. Khoảng sáng gầm 155mm giúp xe linh hoạt trên đường gồ ghề.
- Điểm nhấn: La-zăng 18 inch (bản Premium), đèn LED toàn phần với tính năng tự động cân bằng góc chiếu, tạo cảm giác cao cấp.
Kết luận: Mazda 3 vượt trội với thiết kế sang trọng, thời thượng, phù hợp cho người yêu phong cách đẳng cấp. Honda City ghi điểm với thiết kế thể thao, nhỏ gọn, dễ di chuyển trong phố. Nếu bạn muốn thử cảm giác lái với ngoại thất khác biệt, thuê xe tự lái BonbonCar là cách tuyệt vời để so sánh trực quan.
2.3. So Sánh Nội Thất và Tiện Nghi
Tiêu chí | Honda City 2025 | Mazda 3 2025 |
---|---|---|
Chất liệu nội thất | Da hoặc nỉ (tùy phiên bản) | Da cao cấp |
Màn hình giải trí | 8 inch, Apple CarPlay/Android Auto | 8.8 inch, Apple CarPlay |
Điều hòa | Tự động 1 vùng | Tự động 2 vùng |
Ghế ngồi | Chỉnh tay | Chỉnh điện, sưởi (bản Premium) |
Khoang hành lý | 536 lít | 414 lít |
Loa âm thanh | 8 loa (bản RS) | 6 loa |
- Honda City 2025:
- Nội thất: Thiết kế đơn giản nhưng tinh tế, với ghế bọc da (bản RS) hoặc nỉ (bản G, L). Màn hình cảm ứng 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, điều hòa tự động 1 vùng, và bảng táp-lô bố trí khoa học.
- Không gian: Hàng ghế sau rộng rãi, phù hợp cho người cao trên 1.8m, với khoảng để chân thoải mái. Khoang hành lý 536 lít dẫn đầu phân khúc, lý tưởng cho gia đình hoặc chuyến đi xa.
- Hạn chế: Thiết kế táp-lô hơi bảo thủ, màn hình không đặt nổi theo xu hướng hiện đại. Ghế chỉnh tay trên tất cả phiên bản.

- Mazda 3 2025:
- Nội thất: Sang trọng với ghế da cao cấp, màn hình 8.8 inch đặt nổi hiện đại, điều hòa tự động 2 vùng, và ghế chỉnh điện có sưởi (bản Premium). Cabin tập trung vào người lái, mang lại cảm giác cao cấp như xe châu Âu.
- Không gian: Hàng ghế sau thoải mái nhưng không rộng bằng Honda City. Khoang hành lý 414 lít nhỏ hơn, phù hợp cho nhu cầu cơ bản.
- Điểm nhấn: Cửa sổ trời (bản Luxury, Premium), vô-lăng bọc da tích hợp lẫy chuyển số, và phanh tay điện tử, tạo trải nghiệm tiện nghi vượt trội.

Kết luận: Mazda 3 nổi bật với nội thất cao cấp, hiện đại, phù hợp cho người yêu công nghệ. Honda City thắng thế với không gian rộng rãi, khoang hành lý lớn, lý tưởng cho gia đình hoặc người cần xe thực dụng.

2.4. So Sánh Động Cơ và Vận Hành
Tiêu chí | Honda City 2025 | Mazda 3 2025 |
---|---|---|
Động cơ | 1.5L, 118 mã lực | 1.5L (110 mã lực) hoặc 2.0L (153 mã lực) |
Hộp số | CVT | Tự động 6 cấp |
Mô-men xoắn | 145 Nm tại 4.600 vòng/phút | 146 Nm (1.5L) hoặc 200 Nm (2.0L) |
Tăng tốc (0-100km/h) | ~10.5 giây | ~8.5 giây (2.0L) |
Tiêu thụ nhiên liệu | 5.8 - 6.0L/100km | 6.0 - 6.5L/100km |
Hệ thống treo | MacPherson/dầm xoắn | MacPherson/đa liên kết (bản cao cấp) |
Trọng lượng (kg) | 1.124 - 1.530 | 1.300 - 1.750 |
- Honda City 2025:
- Động cơ: Động cơ 1.5L i-VTEC, 118 mã lực, kết hợp hộp số CVT, mang lại cảm giác lái mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu (5.8L/100km trong điều kiện hỗn hợp). Xe nhẹ (1.124kg ở bản G), tăng tốc linh hoạt trong đô thị.
- Vận hành: Hệ thống treo MacPherson/dầm xoắn đảm bảo sự ổn định trên đường phố. Cảm giác lái nhẹ nhàng, phù hợp cho người mới lái hoặc di chuyển ngắn.
- Lợi thế: Tiết kiệm nhiên liệu, vận hành linh hoạt, dễ điều khiển trong phố đông.
- Mazda 3 2025:
- Động cơ: Hai tùy chọn: 1.5L SkyActiv-G (110 mã lực) và 2.0L SkyActiv-G (153 mã lực), kết hợp hộp số tự động 6 cấp. Phiên bản 2.0L tăng tốc nhanh (8.5 giây từ 0-100km/h), cảm giác lái thể thao nhờ công nghệ G-Vectoring Control.
- Vận hành: Hệ thống treo đa liên kết (bản Premium) mang lại độ đầm chắc, khả năng vào cua tốt, phù hợp cho cả đô thị và đường trường. Công nghệ i-STOP giúp tiết kiệm nhiên liệu.
- Lợi thế: Cảm giác lái thể thao, động cơ mạnh mẽ hơn (bản 2.0L), ổn định trên đường dài.
Kết luận: Honda City phù hợp cho lái xe đô thị với hiệu suất ổn định, tiết kiệm nhiên liệu. Mazda 3 mang lại trải nghiệm lái thể thao, đầm chắc, đặc biệt ở phiên bản 2.0L, lý tưởng cho người yêu cảm giác cầm lái. Để thử cả hai, bạn có thể thuê xe tự lái BonbonCar để trải nghiệm thực tế.
2.5. So Sánh Tính Năng An Toàn
Tiêu chí | Honda City 2025 | Mazda 3 2025 |
---|---|---|
Túi khí | 6 túi khí | 7 túi khí |
ABS, EBD, BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có (bản Premium) |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Có (bản Premium) |
Phanh khẩn cấp tự động (AEB) | Có (bản RS) | Có |
Kiểm soát gia tốc | Không | Có (bản Premium) |
- Honda City 2025:
- Trang bị an toàn cơ bản: 6 túi khí, ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi, cảm biến lùi, và phanh khẩn cấp tự động (bản RS).
- Phù hợp cho nhu cầu an toàn trong đô thị, nhưng thiếu các tính năng hỗ trợ lái hiện đại như cảnh báo điểm mù hay hỗ trợ giữ làn.
- Điểm mạnh: An toàn cơ bản đầy đủ, giá hợp lý.
- Mazda 3 2025:
- Nổi bật với 7 túi khí (bao gồm túi khí rèm), bổ sung cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn, kiểm soát gia tốc, và phanh khẩn cấp tự động trên tất cả phiên bản.
- Hệ thống an toàn tiên tiến, phù hợp cho cả đường trường và điều kiện thời tiết xấu.
- Điểm mạnh: Công nghệ an toàn vượt trội, mang lại sự yên tâm tối đa.
Kết luận: Mazda 3 dẫn đầu với các tính năng an toàn hiện đại, phù hợp cho người ưu tiên bảo vệ toàn diện. Honda City đáp ứng tốt nhu cầu an toàn cơ bản với chi phí hợp lý.
2.6. So Sánh Chi Phí Bảo Dưỡng và Vận Hành
Tiêu chí | Honda City 2025 | Mazda 3 2025 |
---|---|---|
Chi phí bảo dưỡng (1 năm) | ~1.5 - 2 triệu VNĐ | ~2 - 2.5 triệu VNĐ |
Chi phí nhiên liệu (10.000km) | ~7.5 - 8 triệu VNĐ | ~8 - 9 triệu VNĐ |
Phụ tùng thay thế | Giá rẻ, dễ tìm | Giá cao hơn, thời gian chờ lâu hơn |
Mạng lưới bảo dưỡng | Rộng khắp, hơn 40 trung tâm | ~30 trung tâm (Thaco) |
- Honda City 2025:
- Bảo dưỡng: Chi phí thấp (~500.000 VNĐ/lần bảo dưỡng định kỳ 6 tháng), phụ tùng phổ biến, dễ thay thế nhờ mạng lưới trung tâm Honda rộng khắp.
- Nhiên liệu: Tiết kiệm với mức tiêu thụ 5.8L/100km, chi phí nhiên liệu khoảng 7.5 triệu VNĐ/năm (giả sử xăng 25.000 VNĐ/lít, đi 10.000km).
- Lợi thế: Chi phí vận hành thấp, phụ tùng dễ tìm, phù hợp cho người dùng lâu dài.

- Mazda 3 2025:
- Bảo dưỡng: Chi phí cao hơn (~600.000 VNĐ/lần bảo dưỡng), phụ tùng đắt hơn và đôi khi phải đặt hàng từ Thaco.
- Nhiên liệu: Tiêu thụ 6.0-6.5L/100km, chi phí nhiên liệu khoảng 8.5 triệu VNĐ/năm (cùng điều kiện).
- Hạn chế: Mạng lưới trung tâm Thaco ít hơn Honda, thời gian chờ phụ tùng có thể lâu hơn.
Kết luận: Honda City có chi phí bảo dưỡng và vận hành thấp hơn, phù hợp cho người ưu tiên tiết kiệm. Mazda 3 tốn kém hơn nhưng mang lại trải nghiệm cao cấp, đáng cân nhắc nếu bạn không quá lo về chi phí.

2.7. So Sánh Mazda 3 1.5 Luxury và Honda City RS (TOP)
Do giá bán của Mazda 3 1.5 Luxury (~579 triệu VNĐ) và Honda City RS (~569 triệu VNĐ) khá sát nhau, dưới đây là so sánh chi tiết hai phiên bản này:
Tiêu chí | Honda City RS | Mazda 3 1.5 Luxury |
---|---|---|
Giá bán | ~569 triệu VNĐ | ~579 triệu VNĐ |
Động cơ | 1.5L, 118 mã lực | 1.5L, 110 mã lực |
Kích thước (mm) | 4.553 x 1.748 x 1.467 | 4.660 x 1.795 x 1.440 |
Nội thất | Da, màn hình 8 inch, 8 loa | Da, màn hình 8.8 inch, cửa sổ trời |
An toàn | 6 túi khí, phanh khẩn cấp tự động | 7 túi khí, cảnh báo điểm mù |
Khoang hành lý | 536 lít | 414 lít |
- Honda City RS:
- Ưu điểm: Công suất động cơ nhỉnh hơn, không gian rộng rãi, khoang hành lý lớn, và giá thấp hơn 10 triệu VNĐ. Trang bị 8 loa âm thanh, đèn pha LED, và phanh khẩn cấp tự động.
- Nhược điểm: Thiết kế nội thất đơn giản, thiếu các tính năng an toàn tiên tiến như cảnh báo điểm mù.
- Phù hợp: Gia đình nhỏ, người ưu tiên thực dụng, chi phí thấp.
- Mazda 3 1.5 Luxury:
- Ưu điểm: Thiết kế sang trọng, nội thất hiện đại với cửa sổ trời, màn hình 8.8 inch, và an toàn tiên tiến (7 túi khí, cảnh báo điểm mù). Cảm giác lái đầm chắc.
- Nhược điểm: Công suất động cơ yếu hơn, khoang hành lý nhỏ, chi phí bảo dưỡng cao hơn.
- Phù hợp: Người trẻ yêu thích phong cách, công nghệ, và trải nghiệm lái.
Kết luận: Honda City RS phù hợp cho nhu cầu thực dụng, không gian rộng. Mazda 3 1.5 Luxury dành cho người muốn trải nghiệm cao cấp hơn với chi phí nhỉnh hơn 10 triệu VNĐ.
3. Trải Nghiệm Lái Thực Tế

Để đánh giá chính xác, chúng tôi đã tham khảo ý kiến từ người dùng và trải nghiệm lái thử cả hai xe (qua dịch vụ thuê xe tự lái BonbonCar):
- Honda City 2025:
- Trong đô thị: Cảm giác lái nhẹ nhàng, vô-lăng trợ lực điện chính xác, dễ luồn lách trong phố đông. Hệ thống treo mềm, hấp thụ tốt ổ gà nhỏ, nhưng hơi rung khi đi tốc độ cao.
- Đường trường: Tăng tốc ổn định, hộp số CVT mượt mà, nhưng tiếng ồn động cơ hơi lớn ở tốc độ trên 80km/h. Tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, phù hợp cho di chuyển dài với chi phí thấp.
- Cảm nhận: Thực dụng, dễ lái, phù hợp cho gia đình hoặc người mới lái.
- Mazda 3 2025:
- Trong đô thị: Vô-lăng đầm chắc, phản hồi tốt, nhưng bán kính quay vòng lớn hơn (5.3m) khiến xe kém linh hoạt hơn City ở phố đông. Hệ thống treo cứng hơn, cảm nhận rõ ổ gà.
- Đường trường: Cảm giác lái thể thao, tăng tốc nhanh (bản 2.0L), khả năng vào cua ổn định nhờ G-Vectoring Control. Cách âm tốt, ít tiếng ồn động cơ, mang lại trải nghiệm thoải mái.
- Cảm nhận: Cao cấp, thể thao, phù hợp cho người yêu thích cầm lái.
Kết luận: Honda City lý tưởng cho đô thị, Mazda 3 phù hợp cho đường trường và người yêu cảm giác lái. Lái thử cả hai qua BonbonCar để cảm nhận rõ sự khác biệt.

4. Nên Mua Honda City Hay Mazda 3 2025?

4.1 Lí Do Chọn Honda City
- Bạn có ngân sách dưới 570 triệu VNĐ và ưu tiên chi phí mua xe, vận hành, bảo dưỡng thấp.
- Cần một chiếc xe thực dụng, không gian rộng rãi, khoang hành lý lớn cho gia đình hoặc công việc.
- Thích lái xe linh hoạt trong đô thị với khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt.
- Muốn một chiếc xe giữ giá tốt khi bán lại (Honda thường giữ giá cao hơn Mazda).
4.2 Lí Do Chọn Mazda 3
- Bạn sẵn sàng chi từ 579 triệu VNĐ để sở hữu thiết kế sang trọng, công nghệ hiện đại, và an toàn tiên tiến.
- Yêu thích cảm giác lái thể thao, đầm chắc, phù hợp cho cả đô thị và đường trường.
- Muốn một chiếc xe với nội thất cao cấp, tiện nghi vượt trội, mang lại cảm giác tự hào khi sở hữu.
- Ưu tiên phong cách thời thượng và trải nghiệm lái thú vị.
5. Trải Nghiệm Thực Tế Với BonbonCar
Trước khi mua, hãy thuê xe tự lái BonbonCar 2025 để lái thử cả Honda City và Mazda 3. Với giá từ 400.000 VNĐ/4h, bạn có thể:
- Lái Honda City trong đô thị để cảm nhận sự linh hoạt và tiết kiệm.
- Thử Mazda 3 trên đường trường để trải nghiệm cảm giác lái thể thao và cách âm tốt.
- So sánh thực tế nội thất, động cơ, và tiện nghi để đưa ra quyết định chính xác.
Đặt xe dễ dàng qua website BonbonCar hoặc hotline 1900 5335. BonbonCar cung cấp xe mới (Toyota, Kia, Hyundai, bao gồm Mazda 3 và Honda City), thủ tục đơn giản (chỉ cần CMND/CCCD, bằng lái), và hỗ trợ 24/7, đảm bảo trải nghiệm lái thử thoải mái.
6. FAQ: Câu Hỏi Thường Gặp Về Mazda 3 và Honda City
- Mazda 3 hay Honda City tiết kiệm nhiên liệu hơn?
Honda City tiết kiệm hơn với mức tiêu thụ 5.8-6.0L/100km, so với 6.0-6.5L/100km của Mazda 3. Nếu ưu tiên tiết kiệm, City là lựa chọn tốt hơn. - Honda City có giữ giá tốt hơn Mazda 3 không?
Có, Honda City thường giữ giá tốt hơn nhờ thương hiệu Honda mạnh và nhu cầu cao trong phân khúc hạng B. Mazda 3 mất giá nhanh hơn, đặc biệt ở các phiên bản cao cấp. - Mazda 3 có đáng chi thêm tiền so với Honda City không?
Nếu bạn yêu thích thiết kế sang trọng, công nghệ hiện đại, và cảm giác lái thể thao, Mazda 3 đáng đầu tư. Nếu cần xe thực dụng, giá rẻ, Honda City là lựa chọn hợp lý hơn. - Làm sao để lái thử cả Mazda 3 và Honda City trước khi mua?
Thuê xe tự lái BonbonCar với giá từ 400.000 VNĐ/4h để trải nghiệm thực tế cả hai xe. Đặt xe tại BonbonCar hoặc gọi 1900 5335 - Phiên bản nào của Mazda 3 và Honda City đáng mua nhất?
Honda City RS (~569 triệu VNĐ) và Mazda 3 Luxury (~579 triệu VNĐ) là hai phiên bản cân bằng giữa giá và tính năng, phù hợp với đa số người dùng. - Chi phí bảo dưỡng Mazda 3 có cao hơn Honda City không?
Có, Mazda 3 tốn khoảng 2-2.5 triệu VNĐ/năm, cao hơn Honda City (1.5-2 triệu VNĐ/năm). Phụ tùng Mazda cũng đắt hơn và khó tìm hơn. - Xe nào phù hợp hơn cho gia đình nhỏ?
Honda City với không gian rộng rãi, khoang hành lý lớn, và chi phí thấp là lựa chọn tốt hơn cho gia đình nhỏ. Mazda 3 phù hợp cho người độc thân hoặc gia đình ít thành viên yêu thích phong cách.

7. Kết Luận
Mazda 3 2025 và Honda City 2025 đều là những mẫu sedan nổi bật trong phân khúc, phục vụ các nhu cầu khác nhau. Honda City lý tưởng cho gia đình nhỏ, người mua xe lần đầu, hoặc những ai tìm kiếm chi phí thấp, không gian rộng rãi, và tiết kiệm nhiên liệu. Với giá từ 499 triệu VNĐ, City mang lại giá trị thực dụng vượt trội, dễ bảo dưỡng, và giữ giá tốt khi bán lại.
Ngược lại, Mazda 3, giá từ 579 triệu VNĐ, là lựa chọn hoàn hảo cho người trẻ đam mê thiết kế sang trọng, công nghệ hiện đại, và cảm giác lái thể thao. Dù chi phí bảo dưỡng cao hơn, Mazda 3 mang đến trải nghiệm cao cấp, an toàn tiên tiến, và phong cách thời thượng. Để cảm nhận sự khác biệt thực tế, hãy thuê xe tự lái BonbonCar 2025 với giá chỉ từ 400.000 VNĐ/4h, giúp bạn dễ dàng lái thử cả hai mẫu xe từ phố đông đến đường trường, đảm bảo quyết định mua xe chính xác. Đặt xe ngay tại BonbonCar!